TP Hồ Chí Minh

Tên ngắn:
HCMC
Tên kích thước trung bình:
TP Hồ Chí Minh
Thành phố:
Ho Chi Minh City
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HAHHA
LLLWL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00Viettel ViettelA
15-06-2025 17:00Quy Nhơn Bình Định Quy Nhơn Bình ĐịnhH
23-05-2025 19:15Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongH
18-05-2025 19:15Hà Nội Hà NộiA
09-05-2025 19:15Hải Phòng Hải PhòngH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-11-2024 17:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
04-05-2025 18:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaA
09-05-2025 19:15Hải Phòng Hải PhòngH
18-05-2025 19:15Hà Nội Hà NộiA
23-05-2025 19:15Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongH

Thủ môn

Hậu vệ

Tiền vệ

Tiền đạo

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
44332942116 3 0 0 0 0 0 0 0 0
114601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2320180231 3 1 1 0 0 0 0 0 0
2215201 4 0 0 0 0 0 0 0 0
2217165253 5 8 8 0 1 0 0 0 2
1313115203 1 2 2 0 0 0 0 0 0
46413847510 14 2 2 0 0 0 0 0 12
8868408 1 1 1 0 0 0 0 0 1
1713121545 7 2 2 0 0 0 0 0 1
211516206 4 1 1 0 0 0 0 0 0
1411101632 12 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
161299749 10 1 1 0 0 0 0 0 0
2320181233 6 7 7 0 0 0 0 0 0
9981000 2 0 0 0 1 1 0 0 0
5545000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
4441367235 15 8 8 0 0 0 0 0 0
4337328662 3 9 9 0 0 0 0 0 0
5324222 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2120172012 3 0 0 0 0 0 0 0 0
24211599317 1 0 0 0 0 0 0 0 0
104410 6 0 0 0 0 0 0 0 0
131192128 6 2 2 0 0 0 0 0 2
9125281 1 0 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2525225000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2218000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9656034 1 1 0 1 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
38332724520 3 3 3 0 0 0 0 0 0
182351162 14 1 1 0 4 0 0 0 1
1212102403 0 7 6 1 0 0 0 0 0
11973125 3 4 4 0 0 0 0 0 0
2218000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
7430632 1 0 0 0 0 0 0 0 0
7121261 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2016143845 10 0 0 0 0 0 0 0 0
10753636 7 6 6 0 0 0 0 0 4
303130 1 0 0 0 0 0 0 0 0
6654000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1616135107 6 6 6 0 0 0 0 0 0
5331722 0 0 0 0 0 0 0 0 0
130276130 3 1 1 0 0 0 0 0 0
103410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2211502 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
191188388 3 3 3 0 0 0 0 0 0
2322198811 4 1 1 0 0 0 1 0 2
208868126 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23131339109 4 2 2 0 0 0 0 0 0
1818162000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5121140 1 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 9 8 1 0 0 0 0 0
219810 4 0 0 0 0 0 0 0 0
114601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7022771 2 0 0 0 1 0 0 0 1
239913143 3 1 1 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3327000 0 1 0 1 0 0 0 0 0
10510 0 0 0 0 0 0 0 0 0