Thép Xanh Nam Định

Tên ngắn:
NDFC
Tên kích thước trung bình:
Thép Xanh Nam Định
Thành phố:
Nam Định
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HHAAH
WWWWW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhH
15-06-2025 17:00Quảng Nam Quảng NamA
26-05-2025 18:00Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnA
18-05-2025 18:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiH
11-05-2025 18:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-11-2024 18:00Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongA
04-05-2025 19:15Hà Nội Hà NộiA
11-05-2025 18:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaH
18-05-2025 18:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiH
24-05-2025 18:00Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo Thẻ vàng
2218000 1 1 0 0 0 0 0 0 0
111199000 3 6 3 0 0 0 0 4 1
3939341807 6 6 0 0 0 0 0 5 5
22191441317 10 10 0 0 0 0 0 3 9
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30930 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3114020 0 0 0 0 0 1 0 0 6
8658123 1 1 0 0 0 0 0 0 0
10447762 1 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4217521 1 1 0 0 0 0 0 9 1
11760944 0 0 0 0 0 0 0 1 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7650511 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2424215302 14 18 4 0 0 0 0 12 2
6431223 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1313114900 0 0 0 0 0 0 0 0 3
1616141001 8 8 0 0 0 0 0 4 0
13771664 2 2 0 0 0 0 0 0 2
204566163 2 2 0 0 0 0 0 1 5
2216701 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1313117000 4 4 0 0 0 1 1 4 11
3327000 1 1 0 0 0 0 0 0 0
517641 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3111320 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9552242 0 0 0 0 0 0 0 1 0
143536111 2 2 0 0 0 0 0 1 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2424216000 0 0 0 0 0 0 0 0 3
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23201722311 2 2 0 0 0 0 0 5 3
50450 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2323206501 32 35 3 0 0 0 0 2 6
1818159601 4 4 0 4 0 0 0 0 2
8865702 2 2 0 0 0 0 0 0 0
1918156215 5 5 0 0 0 0 0 0 6
8229061 0 0 0 0 0 0 0 0 0
104510 1 1 0 0 0 0 0 0 0
17969789 3 3 0 0 0 0 0 0 3
6435223 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11561962 1 1 0 0 0 0 0 5 0
217711 1 1 0 0 0 0 0 0 0
2117142848 0 0 0 0 0 0 0 1 10
1815889314 7 7 0 0 0 0 0 5 9
14660181 0 0 0 0 0 0 0 0 4
141296725 1 1 0 0 1 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23221800116 14 14 0 0 0 0 0 2 1
142357125 0 0 0 0 0 0 0 0 0
204420 0 0 0 0 0 0 0 0 0
207676136 12 12 0 0 0 0 0 3 7
2215143475 3 3 0 0 0 0 0 5 9
7436531 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101310 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
118101 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 3
5430814 0 0 0 0 0 0 0 0 1