Quảng Nam

Tên ngắn:
QN
Tên kích thước trung bình:
Quảng Nam
Thành phố:
Tam Kỳ
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

AAHHA
DLWLD

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiA
15-06-2025 17:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhH
27-05-2025 17:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhH
17-05-2025 18:00SHB Da Nang SHB Da NangA
11-05-2025 18:00Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongA

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
19-11-2024 17:00Hà Nội Hà NộiH
27-04-2025 19:15Hà Nội Hà NộiA
05-05-2025 17:00Công An Hà Nội Công An Hà NộiH
11-05-2025 18:00Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongA
17-05-2025 18:00SHB Da Nang SHB Da NangA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Đá phạ đền Tổng số bàn thắng Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Kiến tạo Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng
4747423000 0 6 6 1 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4747419901 1 24 23 0 0 6 0 0 5
177776101 0 0 0 0 0 1 0 0 0
2624205729 1 5 4 0 0 5 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12470880 1 2 1 0 0 0 0 0 1
217911 0 0 0 0 0 0 0 0 1
6654000 0 0 0 0 0 0 1 0 1
25252132010 0 0 0 0 0 0 0 0 3
8326753 0 0 0 0 0 0 0 0 1
184502144 0 1 1 0 0 0 0 0 2
22211805110 0 0 0 0 0 2 0 0 4
5224831 0 1 1 0 0 1 0 0 0
207220 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4040348705 0 0 0 0 0 0 1 0 5
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11875237 0 0 0 0 0 0 0 0 11
2016140943 0 0 0 0 0 2 0 0 5
1710107070 0 0 0 0 0 0 0 0 3
171298158 0 1 1 0 0 0 0 0 1
160306160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
121091621 0 1 1 0 0 0 0 0 3
4111031 0 0 0 0 0 0 0 0 1
20620 0 1 1 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25161648911 0 27 27 0 0 1 0 0 3
2525225000 0 2 2 0 0 2 1 0 3
9543442 0 0 0 1 0 0 0 0 1
151296837 0 0 0 0 0 10 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
111170101 0 0 0 0 0 0 0 0 1
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34321999225 0 0 0 0 0 3 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1713882411 0 1 1 0 0 0 0 0 1
3333290804 3 8 5 0 0 0 0 0 7
1919171000 0 0 0 0 0 0 0 0 1
122278101 0 0 0 1 0 0 0 0 6
11325482 0 0 0 0 0 0 0 0 1
332117631215 0 0 0 0 0 1 0 0 1
5218631 0 0 0 0 0 0 0 0 0
36342337223 0 8 8 0 0 0 0 0 9
10428064 0 0 0 0 0 1 0 0 0
4212422 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 5
114601 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1511103848 0 0 0 0 0 0 0 0 4
165623115 0 1 1 0 0 0 0 0 3
1914118954 0 0 0 0 0 1 0 0 0
261513691115 0 1 1 0 0 0 0 0 11
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23221616120 0 3 3 0 0 1 0 0 3
25221844310 0 5 5 0 0 0 0 0 0