Holstein Kiel

Tên ngắn:
HOL
Tên kích thước trung bình:
Holstein Kiel
Thành phố:
Kiel
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

AHAHA
DWWLL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
17-05-2025 20:30Dortmund DortmundA
10-05-2025 20:30Freiburg FreiburgH
04-05-2025 20:30Augsburg AugsburgA
26-04-2025 20:30Borussia M\'gladbach Borussia M'gladbachH
19-04-2025 20:30Leipzig LeipzigA

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
24-11-2024 21:30Mainz 05 Mainz 05H
30-11-2024 02:30St. Pauli St. PauliA
07-12-2024 21:30Leipzig LeipzigH
14-12-2024 21:30Borussia M\'gladbach Borussia M'gladbachA
21-12-2024 21:30Augsburg AugsburgH

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Lỡ đá phạ đền Đá phạ đền Kiến tạo Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà
17141188310 7 7 2 0 0 2 0 0 0
9232472 1 1 1 0 0 1 1 0 0
26201605617 4 4 4 0 0 1 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12762453 1 1 1 0 0 1 0 0 0
9763222 0 0 0 0 0 0 0 1 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1818154504 2 2 5 0 0 0 0 0 0
11439174 0 0 2 0 0 2 0 0 0
222638200 1 2 8 0 1 0 1 0 0
26161567109 3 3 3 0 0 1 0 0 0
117201 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12974834 0 0 0 0 0 2 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2218145649 1 1 3 0 0 2 0 0 0
20101013107 0 0 0 0 0 1 0 1 0
28201728810 0 0 6 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1816124027 0 0 4 0 0 0 0 0 0
1812113363 0 0 4 0 0 0 0 0 0
9116381 0 0 2 0 0 0 0 0 0
14887163 1 1 3 0 0 2 0 0 1
2721196261 0 0 10 0 0 1 0 0 2
8865402 1 1 0 0 0 0 0 0 0
22121186108 6 6 4 0 0 1 0 0 0
28201728813 7 9 1 0 2 1 0 0 0
21131133810 5 6 0 0 1 4 0 0 0
9981000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2927235825 0 0 1 0 0 2 0 0 0
2020180000 0 0 3 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8434144 0 0 0 0 0 1 0 0 0