Becamex Binh Duong FC

Tên ngắn:
BBD
Tên kích thước trung bình:
Becamex Binh Duong
Thành phố:
Thủ Dầu Một
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HAHAH
DWLLW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaH
15-06-2025 17:00Hải Phòng Hải PhòngA
30-05-2025 18:00Công An Hà Nội Công An Hà NộiH
23-05-2025 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhA
11-05-2025 18:00Quảng Nam Quảng NamH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-11-2024 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhH
03-05-2025 18:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
11-05-2025 18:00Quảng Nam Quảng NamH
17-05-2025 18:00Công An Hà Nội Công An Hà NộiH
23-05-2025 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhA

Thủ môn

Hậu vệ

Tiền vệ

Tiền đạo

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo Thẻ vàng
5119440 0 0 0 0 0 0 0 0 0
408040 0 0 0 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9974005 0 0 0 0 0 0 0 0 1
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 1
1515134302 8 9 1 0 0 0 0 2 4
407540 0 0 0 0 0 0 0 0 0
261310221311 0 0 0 0 0 0 0 0 4
306531 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2221183612 0 0 0 0 0 0 0 0 13
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
316821 0 0 0 0 0 0 0 0 2
184432142 3 3 0 0 0 0 0 0 0
207120 0 0 0 0 0 0 0 1 3
23118611210 1 1 0 0 0 0 0 0 0
2018149626 0 0 0 0 0 0 0 4 13
5545000 1 1 0 0 0 0 0 0 0
2211961119 1 1 0 0 0 0 0 0 1
6111551 2 2 0 0 0 0 0 0 5
5221132 0 0 0 0 0 0 0 1 0
2314136797 8 8 0 0 0 1 0 5 9
103510 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
404540 1 1 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Jan
2323207000 5 5 0 1 1 0 0 1 11
2212502 0 0 0 0 0 0 0 0 1
1515133904 0 0 0 0 0 0 0 0 6
102210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2626234000 0 0 0 0 0 0 0 0 1
1413102818 1 1 0 0 1 0 0 5 7
7657311 0 0 0 0 0 0 0 0 1
3110921 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13987341 0 0 0 0 0 0 0 0 9
2217401 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4545401403 6 6 0 0 3 0 0 0 1
10668842 1 1 0 0 0 0 0 0 2
23231854014 1 1 0 0 0 0 0 2 1
1212108000 5 6 1 0 0 0 0 0 4
406640 0 0 0 0 0 0 0 0 0
113501 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5216232 0 0 0 0 0 0 0 0 1
132304113 1 1 0 0 0 0 0 0 0
6544113 0 0 0 0 0 0 0 0 1
5221331 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5219432 0 0 0 0 0 0 0 0 3
9763422 0 0 0 0 0 0 0 0 2
453428581121 1 1 0 1 0 0 0 1 3
8223962 0 0 0 0 0 0 0 0 3
9015290 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25201706514 27 32 5 0 0 0 0 6 2
2211869119 3 4 1 0 0 0 0 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4436000 0 0 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 1 0 0 1
7331643 0 0 0 0 0 0 0 0 1
4739357689 0 0 0 0 0 0 0 4 7
102410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
218111 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25221814313 14 14 0 0 0 0 0 2 1
6225642 0 1 1 0 0 0 0 1 0
11539765 0 0 0 0 0 0 0 0 0