Moïse Bombito

Tên đầu:
Moïse Bombito
Tên cuối:
Lumpungu
Tên ngắn:
M. Bombito
Tên tại quê hương:
Moïse Bombito Lumpungu
Vị trí:
Hậu vệ
Chiều cao:
190 cm
Cân nặng:
83 kg
Quốc tịch:
Canada
Tuổi:
30-03-2000 (25)
Mùa giảiTrận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ raBàn thắngĐá phạ đềnLỡ đá phạ đềnBàn thắng phản lưới nhàThẻ vàngThẻ đỏThẻ vàng đỏTổng số bàn thắngKiến tạo
VĐQG Pháp 2024-2025NiceNice2220177124000020100

Trận đấu

25-08-2024 22:00
Nice
Toulouse
90'
01-09-2024 22:00
Angers
Nice
Thẻ vàngThẻ vàng đỏ
90'
21-09-2024 01:45
Nice
Saint-Étienne
90'
28-09-2024 22:00
Lens
Nice
90'
07-10-2024 01:45
Nice
PSG
90'
20-10-2024 22:00
Nantes
Nice
90'
27-10-2024 23:00
Nice
Monaco
90'
03-11-2024 01:00
Brest
Nice
90'
10-11-2024 21:00
Nice
Lille
90'
27-01-2025 02:45
Nice
Marseille
24'
02-02-2025 21:00
Toulouse
Nice
23'
08-02-2025 23:00
Nice
Lens
90'
16-02-2025 23:15
Le Havre
Nice
90'
23-02-2025 23:15
Nice
Montpellier
90'
01-03-2025 23:00
Saint-Étienne
Nice
90'
10-03-2025 02:45
Nice
Lyon
84'
15-03-2025 02:45
Nice
Auxerre
90'
30-03-2025 03:05
Monaco
Nice
76'
05-04-2025 01:45
Nice
Nantes
Thẻ vàng
63'
13-04-2025 02:05
Strasbourg
Nice
61'
03-05-2025 01:45
Nice
Reims
90'
11-05-2025 02:00
Rennes
Nice
90'
18-05-2025 02:00
Nice
Brest
90'