Kevin-Prince Boateng

Tên đầu:
Kevin-Prince
Tên cuối:
Boateng
Tên ngắn:
K. Boateng
Vị trí:
Tiền vệ
Chiều cao:
186 cm
Cân nặng:
86 kg
Quốc tịch:
Ghana
Tuổi:
06-03-1987 (38)
Mùa giảiTrận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ raBàn thắngĐá phạ đềnLỡ đá phạ đềnBàn thắng phản lưới nhàThẻ vàngThẻ đỏThẻ vàng đỏTổng số bàn thắngKiến tạo
VĐQG Đức 2022-2023HerthaHertha165462115000030000

Trận đấu

06-08-2022 20:30
Union Berlin
Hertha
57'
13-08-2022 20:30
Hertha
Frankfurt
20-08-2022 01:30
Borussia M\'gladbach
Hertha
7'
27-08-2022 20:30
Hertha
Dortmund
16'
10-09-2022 20:30
Hertha
Leverkusen
17-09-2022 01:30
Mainz 05
Hertha
02-10-2022 20:30
Hertha
Hoffenheim
7'
09-10-2022 22:30
Hertha
Freiburg
6'
15-10-2022 23:30
Leipzig
Hertha
05-11-2022 21:30
Hertha
Bayern
5'
09-11-2022 02:30
Stuttgart
Hertha
12-11-2022 21:30
Hertha
Köln
6'
21-01-2023 21:30
Bochum
Hertha
25-01-2023 02:30
Hertha
Wolfsburg
28-01-2023 21:30
Hertha
Union Berlin
Thẻ vàng
13'
04-02-2023 21:30
Frankfurt
Hertha
10'
12-02-2023 21:30
Hertha
Borussia M\'gladbach
19-02-2023 23:30
Dortmund
Hertha
11'
25-02-2023 21:30
Hertha
Augsburg
05-03-2023 21:30
Leverkusen
Hertha
11-03-2023 21:30
Hertha
Mainz 05
18-03-2023 21:30
Hoffenheim
Hertha
25'
01-04-2023 20:30
Freiburg
Hertha
67'
08-04-2023 23:30
Hertha
Leipzig
Thẻ vàng
62'
15-04-2023 01:30
Schalke
Hertha
Thẻ vàng
62'
22-04-2023 20:30
Hertha
Bremen
44'
06-05-2023 20:30
Hertha
Stuttgart
13-05-2023 01:30
Köln
Hertha
20-05-2023 20:30
Hertha
Bochum
64'