Andreas Hanche-Olsen

Tên đầu:
Andreas Schjølberg
Tên cuối:
Hanche-Olsen
Tên ngắn:
A. Hanche-Olsen
Tên tại quê hương:
Andreas Schjølberg Hanche-Olsen
Vị trí:
Hậu vệ
Chiều cao:
185 cm
Cân nặng:
74 kg
Quốc tịch:
Norway
Tuổi:
17-01-1997 (28)
Mùa giảiTrận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ raBàn thắngĐá phạ đềnLỡ đá phạ đềnBàn thắng phản lưới nhàThẻ vàngThẻ đỏThẻ vàng đỏTổng số bàn thắngKiến tạo
VĐQG Đức 2023-2024Mainz 05Mainz 05151299536100050010
VĐQG Đức 2022-2023Mainz 05Mainz 051717149801100050012
UEFA EURO Cup Qualifiers 2024Na UyNa Uy00000000000000
VĐQG Đức 2024-2025Mainz 05Mainz 0522121308100300030131
FIFA World Cup UEFA 2026 QualifiersNa UyNa Uy00000000000000

Trận đấu

27-08-2023 20:30
Mainz 05
Frankfurt
20'
02-09-2023 20:30
Bremen
Mainz 05
Thẻ vàng
46'
08-02-2024 00:30
Mainz 05
Union Berlin
11-02-2024 21:30
Stuttgart
Mainz 05
70'
17-02-2024 21:30
Mainz 05
Augsburg
78'
09-03-2024 21:30
Bayern
Mainz 05
14'
16-03-2024 21:30
Mainz 05
Bochum
61'
30-03-2024 21:30
Leipzig
Mainz 05
Thẻ vàng
81'
06-04-2024 20:30
Mainz 05
Darmstadt
Bàn thắng
90'
13-04-2024 20:30
Mainz 05
Hoffenheim
85'
22-04-2024 00:30
Freiburg
Mainz 05
90'
28-04-2024 22:30
Mainz 05
Köln
Thẻ vàng
90'
06-05-2024 00:30
Heidenheim
Mainz 05
90'
11-05-2024 23:30
Mainz 05
Dortmund
Thẻ vàng
90'
18-05-2024 20:30
Wolfsburg
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
21-01-2023 21:30
Stuttgart
Mainz 05
26-01-2023 00:30
Mainz 05
Dortmund
90'
28-01-2023 21:30
Mainz 05
Bochum
90'
04-02-2023 21:30
Union Berlin
Mainz 05
90'
11-02-2023 21:30
Mainz 05
Augsburg
90'
20-02-2023 01:30
Leverkusen
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
25-02-2023 02:30
Mainz 05
Borussia M\'gladbach
Thẻ vàng
58'
04-03-2023 21:30
Mainz 05
Hoffenheim
90'
11-03-2023 21:30
Hertha
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
20-03-2023 01:30
Mainz 05
Freiburg
90'
01-04-2023 20:30
Leipzig
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
08-04-2023 20:30
Mainz 05
Bremen
90'
15-04-2023 20:30
Köln
Mainz 05
90'
22-04-2023 20:30
Mainz 05
Bayern
Kiến tạo
90'
30-04-2023 22:30
Wolfsburg
Mainz 05
90'
06-05-2023 01:30
Mainz 05
Schalke
Kiến tạo
90'
13-05-2023 20:30
Frankfurt
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
27-05-2023 20:30
Dortmund
Mainz 05
Bàn thắng
90'
26-03-2023 02:45
Tây Ban Nha
Na Uy
28-03-2023 23:00
Georgia
Na Uy
24-08-2024 20:30
Mainz 05
Union Berlin
90'
31-08-2024 20:30
Stuttgart
Mainz 05
Kiến tạo
90'
21-09-2024 01:30
Augsburg
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
28-09-2024 20:30
Mainz 05
Heidenheim
Thẻ vàng đỏThẻ vàng
90'
11-01-2025 21:30
Mainz 05
Bochum
15-01-2025 02:30
Leverkusen
Mainz 05
90'
19-01-2025 21:30
Union Berlin
Mainz 05
29'
25-01-2025 21:30
Mainz 05
Stuttgart
25'
01-02-2025 02:30
Bremen
Mainz 05
08-02-2025 21:30
Mainz 05
Augsburg
17-02-2025 01:30
Heidenheim
Mainz 05
22'
22-02-2025 21:30
Mainz 05
St. Pauli
24'
01-03-2025 21:30
Leipzig
Mainz 05
90'
08-03-2025 02:30
Borussia M\'gladbach
Mainz 05
26'
15-03-2025 21:30
Mainz 05
Freiburg
Bàn thắngBàn thắngBàn thắng
88'
30-03-2025 22:30
Dortmund
Mainz 05
90'
05-04-2025 20:30
Mainz 05
Holstein Kiel
90'
12-04-2025 20:30
Hoffenheim
Mainz 05
19-04-2025 20:30
Mainz 05
Wolfsburg
14'
26-04-2025 20:30
Bayern
Mainz 05
90'
05-05-2025 00:30
Mainz 05
Frankfurt
90'
10-05-2025 20:30
Bochum
Mainz 05
90'
17-05-2025 20:30
Mainz 05
Leverkusen
Thẻ vàng
90'
23-03-2025
Moldova
Na Uy
26-03-2025 02:45
Israel
Na Uy
10-09-2025 01:45
Na Uy
Moldova