Hải Phòng

Tên ngắn:
HFC
Tên kích thước trung bình:
Hải Phòng
Thành phố:
Haiphong
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

AHAHA
WWDWL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00Công An Hà Nội Công An Hà NộiA
15-06-2025 17:00Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongH
23-05-2025 19:15Viettel ViettelA
16-05-2025 19:15Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaH
09-05-2025 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhA

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
19-11-2024 19:15Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiH
03-05-2025 19:15Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnH
09-05-2025 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhA
16-05-2025 19:15Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaH
23-05-2025 19:15Viettel ViettelA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
6652003 1 0 0 0 0 0 0 0 0
3217011 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6123350 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
2525225000 9 4 4 0 5 0 0 0 0
101086801 0 2 0 2 0 0 0 0 0
10210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2525222101 3 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1818162001 0 0 0 0 0 0 0 0 3
1312109014 1 4 4 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9762421 1 1 1 0 0 0 0 0 0
19171457212 7 9 9 0 0 0 0 0 1
23221631121 5 11 11 0 0 0 0 0 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2222186707 3 14 13 1 0 1 0 0 2
104410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2211402 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2222198001 11 27 23 4 0 0 0 0 7
22161330614 4 0 0 0 4 0 0 0 1
6444020 5 0 0 0 1 0 0 0 0
216711 0 0 0 0 0 0 0 0 0
185509134 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6654000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
176689114 3 2 2 0 0 0 0 0 0
301714781310 5 0 0 0 0 0 0 0 0
1615138511 6 0 0 0 0 1 0 0 0
101610 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101610 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30931 1 0 0 0 0 0 0 0 1
00000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
41413194010 5 0 0 0 0 0 0 0 0
13757265 5 0 0 0 0 0 0 0 0
5013350 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
208920 1 0 0 0 0 0 1 0 0
1312112410 8 0 0 0 0 0 0 0 1
23108611310 4 8 8 0 0 0 0 0 2
307830 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11550860 4 1 1 0 0 0 0 0 0
8427444 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3320302 0 1 1 0 0 0 0 0 0
808080 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2111910 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2121183302 14 8 8 0 0 0 0 0 6
362422601214 5 0 0 0 0 0 0 0 1
2623211333 3 9 9 0 0 0 0 0 8
161170151 1 0 0 0 0 0 0 0 0
6326333 0 0 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 1 1 0 0 0 0 0 0
1918164211 1 0 0 0 0 0 0 0 1