Sông Lam Nghệ An

Tên ngắn:
SLNA
Tên kích thước trung bình:
Sông Lam Nghệ An
Thành phố:
Vinh
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HAHHA
LWLWL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00SHB Da Nang SHB Da NangA
15-06-2025 17:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiH
26-05-2025 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhH
17-05-2025 18:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
10-05-2025 18:00Hà Nội Hà NộiH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
19-11-2024 18:00Viettel ViettelH
03-05-2025 19:15Hải Phòng Hải PhòngA
10-05-2025 18:00Hà Nội Hà NộiH
17-05-2025 18:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
24-05-2025 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhH

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2019159116 10 2 2 0 0 0 0 0 0
00000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
48463950214 0 10 10 0 0 0 0 0 2
2213601 2 0 0 0 0 0 0 0 0
2219174133 6 0 0 0 0 0 0 0 1
7327742 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1313114803 0 5 5 0 0 0 0 0 0
2212401 0 0 0 0 0 0 0 0 0
36292534719 1 8 8 0 0 0 0 0 0
11551463 7 0 0 0 0 0 0 0 2
11354880 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25191634614 5 9 9 0 0 0 0 0 4
2525225000 4 0 0 0 0 0 0 0 0
2626234000 9 29 20 9 0 0 0 0 4
1713113547 2 1 1 0 0 0 0 0 0
1313115201 1 0 0 0 0 0 0 0 0
7448730 2 0 0 0 1 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11658054 4 0 0 0 0 0 0 0 0
2215141274 8 4 4 0 0 0 0 0 5
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11766644 3 0 0 0 0 0 0 0 0
3838330605 5 2 2 0 1 0 0 0 0
1411101532 6 2 2 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5540803 1 0 0 0 0 0 0 0 0
115201 1 1 1 0 0 0 0 0 0
408840 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6112752 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11641456 1 1 1 0 1 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3327000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2322186715 15 0 0 0 1 1 0 0 0
3333297000 16 0 0 0 0 0 0 0 0
11556164 3 0 0 0 0 0 0 0 0
16770896 2 2 2 0 0 0 0 0 0
5115840 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7322342 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2015136355 5 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2525225000 1 0 0 0 0 0 1 0 0
12976337 2 0 0 0 0 0 0 0 0
1313117000 1 1 1 0 0 0 0 0 0
5115341 1 0 0 0 0 0 0 0 0
15864678 2 2 2 0 0 0 0 0 0
1313114501 1 0 0 0 0 0 0 0 0
12335693 6 6 6 0 0 0 0 0 1